LỊCH CHẠY VÀ GIÁ VÉ PHÀ-TÀU CAO TỐC MỚI NHẤT 2025
HÀ TIÊN - PHÚ QUỐC
Giờ khởi hành
Người lớn / Trẻ em
Cao tuổi / Khuyết tật
Vé VIP
Ghi chú
06:00
216.000 / 148.000
182.000 / 160.000
330.000
07:45
09:45
11:45
13:45
PHÚ QUỐC - HÀ TIÊN
08:00
15:30
RẠCH GIÁ - PHÚ QUỐC
07:00
315.000 / 225.000
265.000 / 235.000
500.000
10:20
12:10
13:00
PHÚ QUỐC - RẠCH GIÁ
07:10
10:00
10:30
13:20
RẠCH GIÁ - HÒN SƠN
06:35
160.000 / 120.000
140.000 / 120.000
07:30
HÒN SƠN - RẠCH GIÁ
12:00
12:45
RẠCH GIÁ - NAM DU
226.000 / 170.000
190.000 / 170.000
08:30
NAM DU - RẠCH GIÁ
11:00
11:50
Tàu Superdong
08:10
10:40
13:10
14:10
07:40
10:10
07:35
09:35
13:35
PHÚ QUỐC - NAM DU
NAM DU - PHÚ QUỐC
LỊCH CHẠY VÀ GIÁ VÉ PHÀ CAO TỐC RẠCH GIÁ ⇔ PHÚ QUỐC
Khởi hành
Phân loại
Giá vé
Rạch Giá - Phú Quốc
12:30
Người lớn / Trẻ em / VIP
290.000 / 260.000 / 400.000
Giá
trẻ
em
tính
dưới
1m3
Xe gắn máy
140.000
Xe Mô tô
350.000
Ô tô 4-5 chỗ
1.400.000
Phú Quốc - Rạch Giá
12:25
Ô tô bán tải
1.450.000
Ô tô 6-8 chỗ thường
Ô tô 6-9 chỗ giường nằm
2.000.000
Ô tô 9-16 chỗ
HÀ TIÊN ⇔ PHÚ QUỐC
Hà Tiên - Phú Quốc
Phú Quốc - Hà Tiên
02:00
05:00
Hành Khách
185.000
04:00
Người cao tuổi
145.000
05:30
Người khuyết tật
130.000
Trẻ em dưới 1m2
09:00
14:00
Trẻ em dưới 1m0
Miễn phí
17:00
Xe máy
80.000
14:30
18:00
Ô tô 4 chỗ
700.000
Ô tô 4 - 5 chỗ BT, 7 - 9 chỗ
990.000
Ô tô 6 chỗ BT, 12 chỗ - 16 chỗ
1.200.000
Ô tô 17 - 25 chỗ
1.800.000
Ô tô 26 trở lên
2.400.000
BẢNG GIÁ CÁC LOẠI XE TẢI VÀ XE CONTINER
Xe ba gác
540.000
Xe 500kg - dưới 1T5
800.000
Xe 1T5 - dưới 2T5
Xe 2T5 - dưới 3T5
1.100.000
Xe 3T5 - dưới 4T5
1.250.000
Xe 4T5 - dưới 6T5
1.300.000
Xe 6T5 - dưới 9T
Xe từ 9T00 trở lên
Số tấn x 160.000đ
Cont 45 Feet
5.000.000
Cont 40 Feet
4.000.000
Cont 20 Feet
3.500.000
TÀU CAO TỐC CÔN ĐẢO EXPRESS VŨNG TÀU ⇔ CÔN ĐẢO
Tuyến
Người lớn / Khuyết tật
Cao tuổi ≥60 tuổi; Trẻ em 6-11 tuổi
VIP
VŨNG TÀU - CÔN ĐẢO
790.000 / 550.000
630.000
1.000.000
Giá vé thứ 2-5
CÔN ĐẢO - VŨNG TÀU
950.000 / 665.000
760.000
Giá vé thứ 6-CN, Lễ, Tết
13:30
TÀU CAO TỐC TRƯNG TRẮC-TRƯNG NHỊ - 600 CHỖ
SÓC TRĂNG ⇔ CÔN ĐẢO
Cao tuổi / Trẻ em
07:00 - 08:00 ⇔ 13:00 - 13:30
312.000
390.000 / 292.000