LỊCH TÀU - PHÀ TỔNG HỢP MỚI NHẤT 2024

LỊCH CHẠY VÀ GIÁ VÉ PHÀ-TÀU CAO TỐC MỚI NHẤT 2024
HÀ TIÊN - PHÚ QUỐC  
Giờ khởi hành Vé Eco (thường) Trẻ em Cao tuổi Khuyết tật Vé VIP Tên tàu Ghi chú  
2:30 185.000 130.000 145.000 130.000 300.000 Phà Thạnh Thới    
4:00 185.000 130.000 145.000 130.000 300.000 Phà Thạnh Thới    
5:30 185.000 130.000 145.000 130.000 300.000 Phà Thạnh Thới    
6:00 216.000 148.000 182.000 160.000 330.000 Phú Quốc Express    
7:00 226.000 160.000 195.000 167.000 226.000 Superdong    
7:30 185.000 130.000 145.000 130.000 300.000 Phà Thạnh Thới    
7:35 226.000 160.000 195.000 167.000 226.000 Superdong    
7:45 216.000 148.000 182.000 160.000 330.000 Phú Quốc Express    
8:00 226.000 160.000 195.000 167.000 226.000 Superdong    
9:00 185.000 130.000 145.000 130.000 300.000 Phà Thạnh Thới    
9:35 226.000 160.000 195.000 167.000 226.000 Superdong    
9:45 216.000 148.000 182.000 160.000 330.000 Phú Quốc Express    
11:45 216.000 148.000 182.000 160.000 330.000 Phú Quốc Express    
12:30 185.000 130.000 145.000 130.000 300.000 Phà Thạnh Thới    
13:35 226.000 160.000 195.000 167.000 226.000 Superdong    
13:45 216.000 148.000 182.000 160.000 330.000 Phú Quốc Express    
14:30 185.000 130.000 145.000 130.000 300.000 Phà Thạnh Thới    
18:00 185.000 130.000 145.000 130.000 300.000 Phà Thạnh Thới    
PHÚ QUỐC - HÀ TIÊN  
Giờ khởi hành Vé Eco (thường) Trẻ em Cao tuổi Khuyết tật Vé VIP Tên tàu Ghi chú  
5:00 185.000 130.000 145.000 130.000 300.000 Phà Thạnh Thới    
7:10 226.000 160.000 195.000 167.000 226.000 Superdong    
8:00 216.000 148.000 182.000 160.000 330.000 Phú Quốc Express    
8:00 226.000 160.000 195.000 167.000 226.000 Superdong    
8:30 185.000 130.000 145.000 130.000 300.000 Phà Thạnh Thới    
9:35 226.000 160.000 195.000 167.000 226.000 Superdong    
9:45 216.000 148.000 182.000 160.000 330.000 Phú Quốc Express    
11:00 185.000 130.000 145.000 130.000 300.000 Phà Thạnh Thới    
11:45 216.000 148.000 182.000 160.000 330.000 Phú Quốc Express    
12:30 185.000 130.000 145.000 130.000 300.000 Phà Thạnh Thới    
13:00 226.000 160.000 195.000 167.000 226.000 Superdong    
13:45 216.000 148.000 182.000 160.000 330.000 Phú Quốc Express    
14:00 185.000 130.000 145.000 130.000 300.000 Phà Thạnh Thới    
14:30 226.000 160.000 195.000 167.000 226.000 Superdong    
15:30 216.000 148.000 182.000 160.000 330.000 Phú Quốc Express    
17:00 185.000 130.000 145.000 130.000 300.000 Phà Thạnh Thới    
18:00 185.000 130.000 145.000 130.000 300.000 Phà Thạnh Thới    
RẠCH GIÁ - PHÚ QUỐC  
Giờ khởi hành Vé Eco (thường) Trẻ em Cao tuổi Khuyết tật Vé VIP Tên tàu Ghi chú  
7:00 324.000 240.000 280.000 240.000 330.000 Superdong    
7:00 315.000 225.000 265.000 235.000 500.000 Phú Quốc Express    
8:00 290.000 260.000 260.000   400.000 Phà Thạnh Thới    
8:10 324.000 240.000 280.000 240.000 330.000 Superdong    
10:20 315.000 225.000 265.000 235.000 500.000 Phú Quốc Express    
10:40 324.000 240.000 280.000 240.000 330.000 Superdong    
12:10 315.000 225.000 265.000 235.000 500.000 Phú Quốc Express    
12:30 290.000 260.000 260.000   400.000 Phà Thạnh Thới    
13:00 315.000 225.000 265.000 235.000 500.000 Phú Quốc Express    
13:10 324.000 240.000 280.000 240.000 330.000 Superdong    
14:10 324.000 240.000 280.000 240.000 330.000 Superdong    
PHÚ QUỐC - RẠCH GIÁ  
Giờ khởi hành Vé Eco (thường) Trẻ em Cao tuổi Khuyết tật Vé VIP Tên tàu Ghi chú  
7:10 315.000 225.000 265.000 235.000 500.000 Phú Quốc Express    
7:40 324.000 240.000 280.000 240.000 330.000 Superdong    
8:00 290.000 260.000 260.000   400.000 Phà Thạnh Thới    
8:00 315.000 225.000 265.000 235.000 500.000 Phú Quốc Express    
10:00 315.000 225.000 265.000 235.000 500.000 Phú Quốc Express    
10:10 324.000 240.000 280.000 240.000 330.000 Superdong    
10:30 315.000 225.000 265.000 235.000 500.000 Phú Quốc Express    
12:25 290.000 260.000 260.000   400.000 Phà Thạnh Thới    
13:00 324.000 240.000 280.000 240.000 330.000 Superdong    
13:20 315.000 225.000 265.000 235.000 500.000 Phú Quốc Express    
14:10 324.000 240.000 280.000 240.000 330.000 Superdong    
RẠCH GIÁ - NAM DU  
Giờ khởi hành Vé Eco (thường) Trẻ em Cao tuổi Khuyết tật Vé VIP Tên tàu Ghi chú  
7:30 226.000 170.000 190.000 170.000   Superdong    
8:30 226.000 170.000 190.000 170.000   Superdong    
NAM DU - RẠCH GIÁ  
Giờ khởi hành Vé Eco (thường) Trẻ em Cao tuổi Khuyết tật Vé VIP Tên tàu Ghi chú  
11:00 226.000 170.000 190.000 170.000   Superdong    
11:50 226.000 170.000 190.000 170.000   Superdong    
RẠCH GIÁ - HÒN SƠN  
Giờ khởi hành Vé Eco (thường) Trẻ em Cao tuổi Khuyết tật Vé VIP Tên tàu Ghi chú  
6:35 160.000 120.000 140.000 120.000   Superdong    
7:30 160.000 120.000 140.000 120.000   Superdong    
HÒN SƠN - RẠCH GIÁ  
Giờ khởi hành Vé Eco (thường) Trẻ em Cao tuổi Khuyết tật Vé VIP Tên tàu Ghi chú  
12:00 160.000 120.000 140.000 120.000   Superdong    
12:45 160.000 120.000 140.000 120.000   Superdong    
SÓC TRĂNG - CÔN ĐẢO  
Giờ khởi hành Vé Eco (thường) Trẻ em Cao tuổi Khuyết tật Vé VIP Tên tàu Ghi chú  
7:00 390.000 312.000 312.000 292.500 590.000 Trưng Trắc/Trưng Nhị Thứ 2 - thứ 5  
450.000 360.000 360.000 337.500 590.000 Trưng Trắc/Trưng Nhị Thứ 6 - Chủ nhật - Lễ  
8:00 365.000 275.000 310.000 273.000   Superdong    
SÓC TRĂNG - CÔN ĐẢO  
Giờ khởi hành Vé Eco (thường) Trẻ em Cao tuổi Khuyết tật Vé VIP Tên tàu Ghi chú  
13:00 365.000 275.000 310.000 273.000   Superdong    
13:30 390.000 312.000 312.000 292.500 590.000 Trưng Trắc/Trưng Nhị Thứ 2 - thứ 5  
450.000 360.000 360.000 337.500 590.000 Trưng Trắc/Trưng Nhị Thứ 6 - Chủ nhật - Lễ  
CẦN THƠ - CÔN ĐẢO  
Giờ khởi hành Hạng ghế Người
lớn
Trẻ em;
Cao tuổi;
Khuyết tật
Cựu
Quân
nhân
Cựu
Chiến
binh
Tên tàu Ghi chú  
7:00 Phổ
thông
690,000 580,000 550,000 350,000 Mai Linh Express    
Thương
gia
890,000 580,000 550,000 350,000    
Nguyên
thủ
1,300,000 1,300,000 1,300,000 1,300,000    
CÔN ĐẢO - CẦN THƠ  
Giờ khởi hành Hạng ghế Người
lớn
Trẻ em;
Cao tuổi;
Khuyết tật
Cựu
Quân
nhân
Cựu
Chiến
binh
Tên tàu Ghi chú  
13:00 Phổ
thông
690,000 580,000 550,000 350,000 Mai Linh Express    
Thương
gia
890,000 580,000 550,000 350,000    
Nguyên
thủ
1,300,000 1,300,000 1,300,000 1,300,000    
VŨNG TÀU - CÔN ĐẢO  
Giờ khởi hành Vé Eco (thường) Trẻ em Cao tuổi Khuyết tật Vé VIP Tên tàu Ghi chú  
7:30 790,000 630,000 630,000 550,000 1,000,000 Côn Đảo Express 36 Thứ 2 - thứ 5  
950,000 760,000 760,000 665,000 1,100,000 Côn Đảo Express 36 Thứ 6 - Chủ nhật - Lễ  
CÔN ĐẢO - VŨNG TÀU  
Giờ khởi hành Vé Eco (thường) Trẻ em Cao tuổi Khuyết tật Vé VIP Tên tàu Ghi chú  
13:00 790,000 630,000 630,000 550,000 1,000,000 Côn Đảo Express 36 Thứ 2 - thứ 5  
950,000 760,000 760,000 665,000 1,100,000 Côn Đảo Express 36 Thứ 6 - Chủ nhật - Lễ  
TP.HCM - CÔN ĐẢO  
Giờ khởi hành Vé Eco (thường) Trẻ em Cao tuổi Khuyết tật Vé VIP Tên tàu Ghi chú  
7:00 880,000 700,000 700,000 615,000 1,100,000 Thăng Long Express Thứ 2 - thứ 5  
980,000 780,000 780,000 685,000 1,100,000 Thăng Long Express Thứ 6 - Chủ nhật - Lễ  
CÔN ĐẢO - TP.HCM  
Giờ khởi hành Vé Eco (thường) Trẻ em Cao tuổi Khuyết tật Vé VIP Tên tàu Ghi chú  
13:00 880,000 700,000 700,000 615,000 1,100,000 Thăng Long Express Thứ 2 - thứ 5  
980,000 780,000 780,000 685,000 1,100,000 Thăng Long Express Thứ 6 - Chủ nhật - Lễ  
                 

→ Trẻ em dưới 6 tuổi miễn phí khi ngồi cùng người lớn
 

 

  
 

 

 

 

 


 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

  
 

 Bến tàu Rạch Giá nhìn từ trên cao

 

 Phà Cao Tốc Thạnh Thới hiện đại (Rạch Giá đi Phú Quốc chỉ 3h15')

 

 

  

 Ghế phà Thạnh Thới

  

 

 

 

 

 Ghế VIP phà Thạnh Thới

 

 Phà Thạnh Thới hiện đại

 

 

 

 PHÀ CAO TỐC

HÀ TIÊN ⇔ PHÚ QUỐC 

Địa điểm bến ở Phú Quốc: Cảng Bãi Vòng, Hàm Ninh

Hà Tiên-Phú Quốc

Phú Quốc-Hà Tiên

Phân loại

Giá vé

02:30

05:00 

  Hành Khách / VIP

185.000 / 300.000

04:00 

08:30

Người cao tuổi

145.000

05:30

11:00

Người khuyết tật

130.000

07:30

12:30

Trẻ em dưới 1m2

130.000

09:00

14:00

Trẻ em dưới 1m0

Miễn phí

12:30

17:00

Xe máy

Xe mô tô 

80.000

200.000

14:30

18:00

Ô tô 4 - 5 chỗ

850.000

18:00

 

Bán tải 4 chỗ, 7 - 9 chỗ

1.100.000

 

 

Bán tải 6 chỗ, 10 - 16 chỗ

1.400.000

 

 

Ô tô 17 - 25 chỗ

2.000.000

 

 

Ô tô 26 chỗ trở lên

2.800.000

 

 

 

 

 

RẠCH GIÁ ⇔ PHÚ QUỐC

GiỜ KHỞI HÀNH

PHÂN LOẠI

GIÁ VÉ

GHI CHÚ

 

RẠCH GIÁ - PHÚ QUỐC (08:00 và 12:30)

Người lớn / trẻ em / VIP

290.000 / 260.000 / 400.000

Giá TE tính dưới 1m3

Xe gắn máy / Xe mô tô

140.000 / 350.000

Phú Quốc (Cảng Bãi Vòng)

Ô tô 4-5 chỗ

 1.400.000

Ô tô 6-8 chỗ

 1.450.000

PHÚ QUỐC - RẠCH GIÁ (08:00 và 12:25)
 

Ô tô 6-9 chỗ

 2.000.000

Ô tô 9-16 chỗ

 2.000.000 

Ô tô 16-20 chỗ

 3.500.000

Ô tô trên 21 chỗ

 5.000.000

Mua vé rồi miễn trả lại

 

 

du lich phu quoc - nam du - hon son - ha tien - kien giang

Phòng vé: Kiên Giang Island Travel
Địa chỉ: Số 41 Phạm Hùng, Phường Vĩnh Bảo, Tp.Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang.
Đặt vé: 0903 681 059 - 0915 119 488
Hotline: 02972 608 999
Email: kiengiangislandtravel@gmail.com
 

Instagram  Facebook  Pinterrest  Twitter  Youtube

 

 

Tin liên quan